Có 2 kết quả:
姑息养奸 gū xī yǎng jiān ㄍㄨ ㄒㄧ ㄧㄤˇ ㄐㄧㄢ • 姑息養奸 gū xī yǎng jiān ㄍㄨ ㄒㄧ ㄧㄤˇ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tolerate is to nurture an evildoer (idiom); spare the rod and spoil the child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tolerate is to nurture an evildoer (idiom); spare the rod and spoil the child
Bình luận 0